Có 2 kết quả:

俊傑 jùn jié ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ俊杰 jùn jié ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) elite
(2) outstanding talent
(3) genius

Bình luận 0